VN520


              

复胃

Phiên âm : fù wèi.

Hán Việt : phục vị.

Thuần Việt : dạ dày tổ ong; dạ dày của động vật nhai lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dạ dày tổ ong; dạ dày của động vật nhai lại
反刍动物的胃


Xem tất cả...