VN520


              

复合

Phiên âm : fù hé.

Hán Việt : phục hợp.

Thuần Việt : hợp lại; ghép lại; ghép.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hợp lại; ghép lại; ghép
合在一起;结合起来
fùhéyuányīn
nguyên âm ghép
复合材料
fùhécáiliào
tập hợp tài liệu
tái hợp, quay lại


Xem tất cả...