Phiên âm : fù hé.
Hán Việt : phục hợp.
Thuần Việt : hợp lại; ghép lại; ghép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp lại; ghép lại; ghép合在一起;结合起来fùhéyuányīnnguyên âm ghép复合材料fùhécáiliàotập hợp tài liệutái hợp, quay lại