VN520


              

复制

Phiên âm : fù zhì.

Hán Việt : phục chế.

Thuần Việt : phục chế; làm lại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phục chế; làm lại (theo mẫu cũ), copy, sao chép
仿造原件(多指艺术品)或翻印书籍等
zhèxiē wénwù dōu shì fùzhì de.
mấy loại văn vật này đều là phục chế.


Xem tất cả...