Phiên âm : fù zhì.
Hán Việt : phục chế.
Thuần Việt : phục chế; làm lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phục chế; làm lại (theo mẫu cũ), copy, sao chép仿造原件(多指艺术品)或翻印书籍等zhèxiē wénwù dōu shì fùzhì de.mấy loại văn vật này đều là phục chế.