Phiên âm : fù fēn jiě.
Hán Việt : phục phân giải.
Thuần Việt : phản ứng biến đổi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phản ứng biến đổi (hai chất hoá học tác dụng với nhau tạo ra hai chất hoá học khác)两种化合物经过化学反应互相交换成分而生成两种另外的化合物,如氯化钠和硝酸银反应生成硝酸钠和氯化银