VN520


              

复出

Phiên âm : fù chū.

Hán Việt : phục xuất.

Thuần Việt : tái nhậm chức; làm việc lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tái nhậm chức; làm việc lại
不再担任职务或停止社会活动的人又出来担任职务或参加社会活动(多指名人)


Xem tất cả...