Phiên âm : fù chū.
Hán Việt : phục xuất.
Thuần Việt : tái nhậm chức; làm việc lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tái nhậm chức; làm việc lại不再担任职务或停止社会活动的人又出来担任职务或参加社会活动(多指名人)