Phiên âm : fù wèi.
Hán Việt : phục vị.
Thuần Việt : trở lại vị trí cũ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trở lại vị trí cũ (khớp xương sau khi bị thoái vị làm cho nó trở về vị trí cũ)脱位的骨关节回复到原来的部位失去地位的君主重新掌权