VN520


              

复位

Phiên âm : fù wèi.

Hán Việt : phục vị.

Thuần Việt : trở lại vị trí cũ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trở lại vị trí cũ (khớp xương sau khi bị thoái vị làm cho nó trở về vị trí cũ)
脱位的骨关节回复到原来的部位
失去地位的君主重新掌权


Xem tất cả...