VN520


              

壮实

Phiên âm : zhuàng shi.

Hán Việt : tráng thật.

Thuần Việt : mạnh khoẻ; vạm vỡ; chắc nịch; chắc khoẻ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mạnh khoẻ; vạm vỡ; chắc nịch; chắc khoẻ (thân thể)
(身体)强壮结实
zhè xiǎohuǒzi zhǎng dé duō zhuàngshí!
thằng bé này chắc nịch hà!


Xem tất cả...