Phiên âm : zhuàng shi.
Hán Việt : tráng thật.
Thuần Việt : mạnh khoẻ; vạm vỡ; chắc nịch; chắc khoẻ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạnh khoẻ; vạm vỡ; chắc nịch; chắc khoẻ (thân thể)(身体)强壮结实zhè xiǎohuǒzi zhǎng dé duō zhuàngshí!thằng bé này chắc nịch hà!