Phiên âm : zhuàng lì.
Hán Việt : tráng lệ.
Thuần Việt : tráng lệ; lộng lẫy; đẹp đẽ; đồ sộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tráng lệ; lộng lẫy; đẹp đẽ; đồ sộ雄壮而美丽shānhé zhuànglìnúi sông tráng lệ