Phiên âm : bì lěi sēn yán.
Hán Việt : bích lũy sâm nghiêm.
Thuần Việt : phòng thủ nghiêm mật; giới hạn vạch ra rõ ràng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng thủ nghiêm mật; giới hạn vạch ra rõ ràng比喻防守很严密或界限划得很分明