VN520


              

壁垒森严

Phiên âm : bì lěi sēn yán.

Hán Việt : bích lũy sâm nghiêm.

Thuần Việt : phòng thủ nghiêm mật; giới hạn vạch ra rõ ràng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phòng thủ nghiêm mật; giới hạn vạch ra rõ ràng
比喻防守很严密或界限划得很分明


Xem tất cả...