VN520


              

壁垒

Phiên âm : bì lěi.

Hán Việt : bích lũy.

Thuần Việt : thành luỹ; ranh giới luỹ quanh đồn trại; công sự; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thành luỹ; ranh giới luỹ quanh đồn trại; công sự; trận tuyến; (thường ví với những sự vật đối lập hoặc ranh giới các bên)
古时军营的围墙,泛指防御工事,现在多用来比喻对立的事物和界限
bìlěifēnmíng.
ranh giới rõ ràng
唯物主义和唯心主义是哲学中的两大壁垒.
wéiwùzhǔyì hé


Xem tất cả...