Phiên âm : bì lěi fēn míng.
Hán Việt : bích lũy phân minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壁壘, 軍事上防禦用的圍牆。壁壘分明比喻彼此界限清楚, 不相混淆。例敵我兩方, 壁壘分明。彼此界限清楚, 不相混淆。如:「敵我兩方, 壁壘分明。」