Phiên âm : bì gōu.
Hán Việt : bích câu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
釘在牆壁上的掛鉤。如:「在牆上釘幾個壁鉤, 好吊掛衣物。」