VN520


              

壁厢

Phiên âm : bì xiāng.

Hán Việt : bích sương.

Thuần Việt : bên; cạnh; phía .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bên; cạnh; phía (thường dùng trong văn Bạch thoại thời kỳ trước)
边;旁(多见于早期白话)
zhè bìxiāng
bên này
那壁厢
nàbìxiāng
bên kia


Xem tất cả...