Phiên âm : bì qián.
Hán Việt : bích tiền.
Thuần Việt : nhện đen .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhện đen (một loại nhện to, thân dẹt, màu đen, Chân dài, dễ rụng. Thường dệt túi tròn trắng mắc trên tường để cho trứng nở)蜘蛛的一种,身体扁,黑色腿长,容易脱落常在墙上织成白色圆形的囊,用来孵化它的卵