VN520


              

壁上泥皮

Phiên âm : bì shàng ní pí.

Hán Việt : bích thượng nê bì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

糊在牆壁上的泥土。古代用以鄙稱妻妾, 表示猶如剝落後還可重塗的壁上泥一般卑微不受重視。元《石君寶.秋胡戲妻.第二折》:「常言道, 媳婦是壁上泥皮。」也作「牆上泥皮」。


Xem tất cả...