VN520


              

壁立千仞

Phiên âm : bì lì qiān rèn.

Hán Việt : bích lập thiên nhận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仞, 古代以七尺或八尺為一仞。壁立千仞形容岩壁矗立之勢極高。北魏.酈道元《水經注.河水注》:「其山惟石, 壁立千仞, 臨之目眩, 欲進則投足無所。」晉.張載〈劍閣銘〉:「是曰劍閣, 壁立千仞, 窮地之險, 極路之峻。」


Xem tất cả...