Phiên âm : bì lì qiān rèn.
Hán Việt : bích lập thiên nhận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仞, 古代以七尺或八尺為一仞。壁立千仞形容岩壁矗立之勢極高。北魏.酈道元《水經注.河水注》:「其山惟石, 壁立千仞, 臨之目眩, 欲進則投足無所。」晉.張載〈劍閣銘〉:「是曰劍閣, 壁立千仞, 窮地之險, 極路之峻。」