Phiên âm : táng yù.
Hán Việt : đường dụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.清代各部堂官所發的告示, 以便曉諭眾人。2.當堂的判詞或命令。如:「這案件棘手, 經法官堂諭開釋, 總算告一個段落。」