VN520


              

堂諭

Phiên âm : táng yù.

Hán Việt : đường dụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.清代各部堂官所發的告示, 以便曉諭眾人。2.當堂的判詞或命令。如:「這案件棘手, 經法官堂諭開釋, 總算告一個段落。」


Xem tất cả...