Phiên âm : táng àn.
Hán Việt : đường án.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐代宰相於政事堂審理案件的文書檔案。《新唐書.卷一二四.宋璟傳》:「張嘉貞後為相, 閱堂案, 見其危言切議, 未嘗不失聲歎息。」