Phiên âm : táng xiōng.
Hán Việt : đường huynh.
Thuần Việt : đường huynh; anh con bác; anh con chú bác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường huynh; anh con bác; anh con chú bác称谓用来称呼伯叔的儿子中年岁比自己大者