VN520


              

堂除

Phiên âm : táng chú.

Hán Việt : đường trừ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堂下的臺階。《文選.潘岳.懷舊賦》:「陳荄被于堂除, 舊圃化而為薪。」


Xem tất cả...