Phiên âm : táng chú.
Hán Việt : đường trừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堂下的臺階。《文選.潘岳.懷舊賦》:「陳荄被于堂除, 舊圃化而為薪。」