VN520


              

堂客

Phiên âm : táng kè.

Hán Việt : đường khách .

Thuần Việt : khách nữ; nữ khách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. khách nữ; nữ khách. 女客人.


Xem tất cả...