Phiên âm : táng hào.
Hán Việt : đường hào.
Thuần Việt : đường hiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường hiệu (tên gọi của phòng lớn, thời xưa là tên gọi của một dòng họ, một gia đình.). 廳堂的名稱, 舊時多指某一家、某一房或某一家族的名號.