Phiên âm : táng hòu guān.
Hán Việt : đường hậu quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時候供高級官員差使的小吏。元.鄭廷玉《後庭花》第一折:「自家王慶, 在這趙廉訪老相公府內做著個堂候官。」《喻世明言.卷九.斐晉公義還原配》:「密地分付堂候官, 備下資裝千貫。」也作「堂後官」。