Phiên âm : táng ke chuán.
Hán Việt : đường khách thuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門搭載婦女的船。舊時的畫舫有堂客、官客之分。堂客為婦女之稱, 官客為男子之稱。《儒林外史》第四八回:「又有幾隻堂客船, 不掛簾子, 都穿著極鮮豔的衣服, 在船裡坐著吃酒。」