VN520


              

堂萱

Phiên âm : táng xuān.

Hán Việt : đường huyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

母親。參見「萱堂」條。宋.范成大〈致政承奉盧君挽詞〉:「眼看庭玉成名後, 身及堂萱未老時。」


Xem tất cả...