Phiên âm : táng xuān.
Hán Việt : đường huyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
母親。參見「萱堂」條。宋.范成大〈致政承奉盧君挽詞〉:「眼看庭玉成名後, 身及堂萱未老時。」