VN520


              

堂堂正正

Phiên âm : táng táng zhèng zhèng.

Hán Việt : đường đường chánh chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 名正言順, 光明正大, 光明磊落, .

Trái nghĩa : 鬼鬼祟祟, .

做一個堂堂正正的男子漢.

♦Chữ trong Kinh Thư: Đường đường chi trận, chánh chánh chi kì 堂堂之陳, 正正之旗 nghĩa là trận quân to lớn, chỉnh tề. Sau dùng theo nghĩa quang minh chính đại.


Xem tất cả...