Phiên âm : táng fáng.
Hán Việt : đường phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堂房弟兄、堂房姐妹(同祖父、同曾祖或者更疏遠的弟兄姐妹).