Phiên âm : táng tiě.
Hán Việt : đường thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐宰相處分公事的手諭文書。宋.沈括《夢溪筆談.卷一.故事一》:「堂中書指揮事謂之『堂帖子』。曾見唐人堂帖, 宰相簽押, 格如今之『堂剳子』也。」也稱為「堂帖子」。