VN520


              

堂倌

Phiên âm : táng guān.

Hán Việt : đường quan .

Thuần Việt : hầu bàn; người phục vụ.

Đồng nghĩa : 跑堂, 僕歐, 侍役, .

Trái nghĩa : , .

hầu bàn; người phục vụ. 舊時稱飯館、茶館、酒店中的招待人員.


Xem tất cả...