VN520


              

執贄

Phiên âm : zhí zhì.

Hán Việt : chấp chí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

持禮物作為相見之禮, 多指謁見師長。漢.劉向《說苑.卷八.尊賢》:「周公攝天子位七年, 布衣之士執贄所師見者十二人。」《文選.張衡.東京賦》:「具惟帝臣, 獻琛執贄。」


Xem tất cả...