Phiên âm : zhí jǐ.
Hán Việt : chấp kích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 荷戈, 從軍, .
Trái nghĩa : , .
1.手持兵戟, 即從軍。南朝宋.謝靈運〈齋中讀書〉詩:「執戟亦以疲, 耕稼豈云樂。」2.職官名。秦漢時的侍郎官, 掌管宿衛殿門。