Phiên âm : zhí yǐn .
Hán Việt : chấp dẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cầm lấy dây kéo xe tang. Chỉ sự chôn cất. ◇Lễ Kí 禮記: Điếu ư táng giả tất chấp dẫn, nhược tòng cữu cập khoáng, giai chấp phất 弔於葬者必執引, 若從柩及壙, 皆執紼 (Đàn cung hạ 檀弓下).