Phiên âm : tǎn píng.
Hán Việt : thản bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 崎嶇, .
1.直率而平實。《北齊書.卷四五.文苑列傳.李廣》:「坦平無私, 為士流所愛。」2.路平而直。唐.劉兼〈到郡後有寄〉詩:「蜀路新修盡坦平, 交親深幸再逢迎。」