VN520


              

坦坦

Phiên âm : tǎn tǎn.

Hán Việt : thản thản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.寬平的樣子。《易經.履卦》:「履道坦坦, 幽人貞吉。」《淮南子.原道》:「大道坦坦, 去身不遠。」2.形容平定而泰然。唐.韓愈〈曹成王碑〉:「出則囚服就辯, 入則擁笏垂魚, 坦坦施施。」《聊齋志異.卷八.霍女》:「黃瑟踧不自安, 而女殊坦坦。」


Xem tất cả...