Phiên âm : tǎn yì.
Hán Việt : thản dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
性情坦率平易。《明史.卷二○四.楊守謙傳》:「守謙坦易無城府, 馭下多恩意。」