VN520


              

坦易

Phiên âm : tǎn yì.

Hán Việt : thản dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

性情坦率平易。《明史.卷二○四.楊守謙傳》:「守謙坦易無城府, 馭下多恩意。」


Xem tất cả...