VN520


              

坦直

Phiên âm : tǎn zhí.

Hán Việt : thản trực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 直率, 率直, 爽直, .

Trái nghĩa : , .

坦白率直。如:「他生性坦直, 因此常常得罪人而不自知。」《聊齋志異.卷五.狐夢》:「畢為人坦直, 胸無宿物。」


Xem tất cả...