Phiên âm : tǎn tǎn dàng dàng.
Hán Việt : thản thản đãng đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行事光明磊落。如:「他胸懷坦坦蕩蕩, 深為眾人所敬愛。」