Phiên âm : tǎn tú.
Hán Việt : thản đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
平坦的道路。《莊子.秋水》:「明乎坦塗, 故生而不說, 死而不禍。」也作「坦途」。