VN520


              

坦塗

Phiên âm : tǎn tú.

Hán Việt : thản đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

平坦的道路。《莊子.秋水》:「明乎坦塗, 故生而不說, 死而不禍。」也作「坦途」。


Xem tất cả...