Phiên âm : tǎn huǎn.
Hán Việt : thản hoãn.
Thuần Việt : bằng phẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bằng phẳng地势平坦,倾斜度小tǎnhuǎn de shānpō.dốc núi.