VN520


              

坦蕩

Phiên âm : tǎn dàng.

Hán Việt : thản đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 狹隘, 狹窄, .

前面是一條坦蕩的大路.


Xem tất cả...