Phiên âm : tǎn dàng dàng.
Hán Việt : thản đãng đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容行事光明磊落。語出《論語.述而》。例他是個坦蕩蕩的君子, 從不做虧心事。形容行事光明磊落。語出《論語.述而》:「君子坦蕩蕩, 小人長戚戚。」如:「他是個坦蕩蕩的君子, 從不做虧心事。」