Phiên âm : tǎn chéng.
Hán Việt : thản thừa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
坦白承認。例經過警方漏夜偵訊, 凶嫌終於坦承罪行。坦白承認。如:「在警方詳細調查, 鐵證如山的情況下, 凶嫌終於坦承了罪行。」