Phiên âm : tǎn yán.
Hán Việt : thản ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
坦白直說。例你對這件事的看法如何?請坦言無妨。坦白直說。如:「你對這件事的看法如何?請坦言無妨。」