VN520


              

坦言

Phiên âm : tǎn yán.

Hán Việt : thản ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

坦白直說。例你對這件事的看法如何?請坦言無妨。
坦白直說。如:「你對這件事的看法如何?請坦言無妨。」


Xem tất cả...