Phiên âm : kēng huī wèi lěng.
Hán Việt : khanh hôi vị lãnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻時間極為短暫、匆促。唐.章碣〈焚書坑〉詩:「坑灰未冷山東亂, 劉、項原來不讀書。」