VN520


              

坐觀成敗

Phiên âm : zuò guān chéng bài.

Hán Việt : tọa quan thành bại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 冷眼旁觀, 隔岸觀火, .

Trái nghĩa : , .

冷眼旁觀他人的成功與失敗而不參與。《史記.卷一○四.田叔傳》:「見兵事起, 欲坐觀成敗, 見勝者欲合從之, 有兩心。」明.梁辰魚《浣紗記》第二一齣:「言朅囚既歷艱難, 誓雪恥肯坐觀成敗。」也作「坐視成敗」。

mặc người thắng bại; bàng quan lạnh nhạt; cháy nhà hàng xóm bình chân như vại; sống chết mặc bây。
對於別人的成功或失敗採取旁觀態度。


Xem tất cả...