Phiên âm : zuò lěng bǎn dèng.
Hán Việt : tọa lãnh bản đắng.
Thuần Việt : ăn không ngồi chờ; bị ghẻ lạnh; bị đối xử lãnh đạm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn không ngồi chờ; bị ghẻ lạnh; bị đối xử lãnh đạm比喻因不受重视而担任清闲的职务也比喻长期候差或久等接见