Phiên âm : zuò shǒu.
Hán Việt : tọa thủ.
Thuần Việt : cố thủ; tử thủ; phòng thủ kiên cố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cố thủ; tử thủ; phòng thủ kiên cố固守;死守zuòshǒu zhèndì.Cố thủ trận địa