Phiên âm : zuò biāo zhóu.
Hán Việt : tọa tiêu trục.
Thuần Việt : trục toạ độ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trục toạ độ用来定义一个坐标系的一组直线或一组曲线;位于坐标轴上的点的位置由一个坐标值所唯一确定,而其他的坐标轴上的点的位置由一个坐标值所唯一确定,而其他的坐标在此轴上的值是零