VN520


              

坐飞机

Phiên âm : zuò fēi jī.

Hán Việt : tọa phi cơ.

Thuần Việt : mù mịt; mù tịt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mù mịt; mù tịt
比喻茫然不解,近似"如堕烟海";"如入五里雾中"
我听这一门课,完全是在坐飞机。
wǒ tīng zhè yīmén kè,wánquán shì zài zuòfēijī。
Tôi hoàn toàn mù tịt về môn học này.
đi máy bay; ngồi máy bay; đi bằng máy bay
乘坐飞机旅行


Xem tất cả...