VN520


              

坐江山

Phiên âm : zuò jiāng shān.

Hán Việt : tọa giang san.

Thuần Việt : nắm chính quyền; nắm chính quyền nhà nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nắm chính quyền; nắm chính quyền nhà nước
指掌握国家政权
夺江山易,坐江山难。
duó jiāngshān yì,zuòjiāngshān nán。
chiếm giữ đất nước thì dễ, cai trị đất nước thì khó; thành lập doanh nghiệp thì dễ, quản lý doanh nghiệp thì khó.


Xem tất cả...